SINOPEC SUNDY PVA 24-88 & PVA 088-50 ((BP-24 & PVA 224 & PVOH 44-88)
Mô tả
Tổng quan
Đặc điểm bên ngoài là dạng vảy trắng hoặc vàng nhạt, hạt hoặc bột rắn. Tính tan tốt, tạo màng, bám dính, tương thích, kháng hóa học, chịu nhiệt và khả năng lên màu tốt.
Thông số kỹ thuật
Mục |
Hydrolyse (mol%) |
Độ nhớt (mpa.s) |
Khả năng bay hơi (% ≤) |
Ash (% ≤) |
PH (Giá trị) |
Tính tinh khiết (% ≥) |
088-50 |
87.0-89.0 |
45.0-55.0 |
≤ 5,0 |
≤0.3 |
5~7 |
≥ 93,5 |
Ứng dụng sản phẩm
Sizing Sợi Trục
Polyvinyl alcohol được sử dụng như một chất xử lý sợi để tăng cường độ bền và khả năng chống mài mòn của sợi, giảm tỷ lệ đứt sợi trong quá trình dệt, đồng thời nâng cao chất lượng sản phẩm dệt.
Xử lý giấy
Trong quá trình chế biến giấy, polyvinyl alcohol trở thành một chất phụ gia đa chức năng giúp cải thiện hiệu suất tổng thể của giấy thông qua cơ chế ba trong một là "tạo màng bề mặt - liên kết sắc tố - gia cố sợi". Nó có nhiều ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng in ấn, tính chống thấm nước và bảo vệ môi trường, đặc biệt không thể thay thế trong giấy cao cấp và giấy chuyên dụng.
Chất kết dính
Polyvinyl alcohol được sử dụng như một chất xử lý bề mặt để tăng cường độ bền sợi và khả năng chống mài mòn, giảm tỷ lệ đứt sợi trong quá trình dệt, đồng thời cải thiện chất lượng sản phẩm dệt. Polyvinyl alcohol trong các loại keo dán đã trở thành giải pháp kết dính đa tình huống thông qua cơ chế ba trong một là "kết dính phân cực-tăng cường màng-sửa đổi hóa học". Giá trị cốt lõi của nó nằm ở tính an toàn và thân thiện với môi trường, khả năng kết dính đa dạng, dễ dàng cải tiến, đặc biệt phù hợp với các vật liệu nền cellulose.
AdhesiveCoating
Polyvinyl alcohol đã trở thành "cầu nối hiệu suất" trong hệ thống sơn phủ thông qua bốn cơ chế gồm gia cố tạo màng, liên kết giao diện, tối ưu hóa thi công và cải tiến chức năng. Giá trị cốt lõi của nó nằm ở sự cân bằng giữa độ cứng và độ dẻo (nâng cao khả năng chống nứt và độ bám dính của lớp sơn phủ), điều tiết nước-khí (đáp ứng cả yêu cầu chống thấm và khả năng thoát khí), cũng như tính thân thiện với môi trường và hiệu quả kinh tế (không độc hại, có thể phân hủy sinh học và giảm lượng nhũ tương sử dụng). Việc lựa chọn cần được kết hợp với từng tình huống ứng dụng cụ thể.
Bao bì
20kg/thùng.
Lưu trữ
Chất dùng: Chất dùng được giữ trong một phòng khô, thông gió tốt ở nhiệt độ phòng 5-30°C. Không tiếp cận nguồn nhiệt, tránh độ ẩm, tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Nó bị cấm lưu trữ cùng với các hóa chất dễ bay hơi để ngăn ngừa sự suy giảm hấp thụ.