Potassium persulfate ((PPS)
Mô tả
Tổng quan
Potassium persulfate là một hợp chất vô cơ, công thức hóa học là K 2Theo yêu cầu 2O 8, là một bột tinh thể trắng, tan trong nước, không tan trong ethanol, có tính oxi hóa mạnh, thường được sử dụng làm chất tẩy trắng, chất oxi hóa, cũng có thể được sử dụng làm chất khởi đầu polymer hóa, gần như không hấp thụ độ ẩm, ổn định tốt ở nhiệt độ phòng, dễ bảo quản, với những ưu điểm về sự tiện lợi và an toàn.
Thông số kỹ thuật
Mục |
Potassium persulfate |
Ammonium persulfate hàm lượng % |
≥99.0 |
Oxy hoạt tính % |
≥5.85 |
Dưới dạng Cl % |
≤ 0,005 |
Dưới dạng Mn % |
≤ 0,0001 |
Dưới dạng Fe % |
≤ 0,001 |
Kim loại nặng % |
≤ 0,001 |
Amoniac % |
≤0.2 |
Ẩm % |
≤0.05 |
Ứng dụng sản phẩm
Chất Khởi Đầu Phản Ứng Trùng Hợp
Amoni persulfate tạo ra các gốc tự do SO₄⁻· thông qua phân hủy nhiệt, hiệu quả trong việc khởi đầu phản ứng trùng hợp vinyl. Đây là chất khởi đầu cốt lõi cho quá trình trùng hợp nhũ tương và tổng hợp polymer hòa tan trong nước. Ưu điểm của nó là thân thiện với môi trường, kinh tế và thích ứng được với pH/nhiệt độ, nhưng liều lượng phải được kiểm soát chính xác (0,01%–1%) để tránh phản ứng phụ.
Chất khử trùng
Kali persulfate (K₂S₂O₈) được sử dụng trong chất khử trùng chủ yếu để đạt được hiệu quả tiệt trùng cao nhờ tính oxy hóa mạnh. Ngoài ra, nó còn có phổ diệt khuẩn rộng, thân thiện với môi trường và linh hoạt trong ứng dụng.
Chất Tẩy Màu
Kali persulfat đã trở thành một giải pháp thay thế thân thiện với môi trường trong các quy trình tẩy trắng hiện đại nhờ cơ chế oxy hóa gốc tự do và hiệu suất cao ở nhiệt độ thấp, giảm đáng kể gánh nặng môi trường đồng thời nâng cao hiệu quả tẩy trắng. Việc ứng dụng chất này phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn, tuy nhiên tính năng tổng thể của nó (như tiêu thụ năng lượng, bảo vệ môi trường và bảo vệ sợi) đã khiến nó trở thành lựa chọn chủ đạo trong các lĩnh vực như dệt may, xử lý nước, v.v.
Xử lý nước thải
Rượu polyvinyl có khả năng hấp phụ chất ô nhiễm và làm sạch nước trong lĩnh vực xử lý nước thải.
Bao bì
25 kg/túi.